Đá Labradorite: mô tả và đặc tính kỳ diệu cho phụ nữ

Đá Labradorit

Labradorite được đặt tên theo vị trí của nó ở Labrador, một tỉnh của Canada trên đảo Paul. Người Inuit từng gọi labradorite là “đá lửa” và sử dụng dạng bột để chữa bệnh. Theo truyền thuyết của người Inuit, một trong những chiến binh nhìn thấy Ánh sáng phương Bắc bị mắc kẹt trong đá và dùng giáo đánh chúng để giải phóng một phần ánh sáng.

Đá lần đầu tiên được mô tả bởi các nhà truyền giáo Moravian vào cuối thế kỷ thứ mười tám, người đã giới thiệu nó vào thị trường châu Âu. Tuy nhiên, labradorite không chỉ có ở Canada mà còn có thể được tìm thấy ở Mexico, Nga và Phần Lan. Kể từ khi được phát hiện, labradorite đã trở thành loại đá được săn đón nhiều để sử dụng làm đồ trang sức. Ngoài đồ trang sức, labradorite còn được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, xây dựng đường sá và gốm sứ.

Tính chất siêu hình của labradorite

Labradorite được coi là loại đá có tính tâm linh cực kỳ cao, đặc biệt có lợi cho những người dễ làm việc quá sức.Nó giúp một người phục hồi sức mạnh, cơ thể và tinh thần được chữa lành. Trong thế giới siêu hình, labradorite được coi là một trong những vật bảo vệ mạnh mẽ nhất. Loại đá này tạo ra một tấm chắn cho hào quang và bảo vệ khỏi những tiêu cực của thế giới xung quanh. Người ta tin rằng labradorite làm dịu đi sự tiêu cực trong chúng ta.

Labradorite được cho là có tác dụng kích thích luân xa cổ họng. Mặc dù nó không liên quan đến bất kỳ cung hoàng đạo nào, nhưng cung Cự Giải được cho là bị thu hút đặc biệt bởi labradorite.

Đặc tính đá Labradorite

Tính chất địa chất của labradorite

Đá quý labradorite là một khoáng chất plagiocla. Khoáng chất plagiocla là các fenspat có phạm vi từ albite nguyên chất đến anthorite nguyên chất. Đá quý Labradorite thuộc loại có thành phần antorite 50-70% với cấu trúc gồm 50-70% canxi và 30-50% natri. Labradorite được biết đến nhiều nhất với những tia màu rực rỡ được gọi là “sự phát quang màu labrad”, gây ra bởi sự ánh kim giống như tấm trong tinh thể. Những cấu trúc lamella đôi này tương thích ở nhiệt độ cao nhưng không tương thích ở nhiệt độ thấp, dẫn đến sự phân tách và phân lớp khi đá quý được hình thành.

Các màu bổ sung mà bạn nhìn thấy ở labradorite là do sự khúc xạ của ánh sáng truyền qua các tốc độ khác nhau qua các lớp và xuất hiện dưới dạng các bước sóng khác nhau. Một loại labradorite quý hiếm, được gọi là spectrolite, thể hiện dải màu phong phú và đầy đủ hơn hầu hết các loại khác.

Chăm sóc labradorite đúng cách

Vì labradorite có các lớp bên trong nên nó dễ bị vỡ khi chịu tác động mạnh hoặc áp suất cực lớn. Vì lý do này, nhiều nhà thiết kế thích sử dụng labradorite trong bông tai và dây chuyền hơn là vòng tay và nhẫn để tránh tác động trực tiếp.Khi làm sạch Labradorite, tốt nhất nên sử dụng xà phòng nhẹ và nước bằng vải thô. Không nên sử dụng sóng siêu âm, hơi nước hoặc đun sôi để làm sạch labradorite. Bảo quản labradorite trong vải mềm để tránh trầy xước bề mặt do vật liệu cứng hơn gây ra.

Để tìm hiểu thêm về labradorite và các loại đá quý khác, hãy đặt hàng bản sao của phiên bản sửa đổi và mở rộng của cuốn Đá quý thế giới của Walter Schumann.

Thiết kế trang sức với labradorite

Các cabochon Labradorite thường được đặt trong các khung mở phía sau để cho phép ánh sáng chiếu vào ngọn lửa rực rỡ của chúng. Các hạt và cài đặt bằng bạc sterling hoặc bạc cổ là những tông màu kim loại được yêu thích để sử dụng với labradorite. Bởi vì sự thay đổi màu sắc của labradorite dễ nhận thấy hơn khi ánh sáng xuyên qua đá thay vì khi đứng yên, các nhà thiết kế đặc biệt thích tạo ra những chiếc bông tai dạng giọt hoặc mặt dây chuyền vòng cổ đính cườm chuyển động và bắt ánh sáng.

Để làm nổi bật màu sắc cụ thể của đá labradorite, hãy ghép chúng với những viên đá cùng màu. Nếu một viên labradorite cabochon lớn làm trung tâm của vòng cổ và có ánh sáng màu xanh lá cây tươi sáng, hãy sử dụng những loại đá có màu xanh lục như prehnite, ngọc bích hoặc ngọc lục bảo màu xanh lục nhạt. Để làm nổi bật những tia sáng màu xanh lam, hãy thử sử dụng sapphire, aquamarine hoặc apatit màu xanh lam. Những tia pha lê lấp lánh cũng thích làm nổi bật vẻ đẹp của hạt labradorite.

Đánh giá và nhận xét

Nguyên vật liệu

Rèm cửa

Vải